user.php 2.6 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354
  1. <?php
  2. return [
  3. 'Id' => 'ID',
  4. 'Group_id' => 'Đại lý sở hữu',
  5. 'Mobile' => 'Số điện thoại',
  6. 'Parent_id' => 'Thượng đẳng',
  7. 'Balance' => 'THĂNG BẰNG',
  8. 'Freeze' => 'số tiền đông lạnh',
  9. 'Task' => 'Số lượng nhiệm vụ đã thực hiện',
  10. 'Invitation_code' => 'Mã mời',
  11. 'Is_agent' => 'diễn xuất',
  12. 'User_type' => 'loại người dùng',
  13. 'Status' => 'tình trạng',
  14. 'Recharge' => 'nạp tiền',
  15. 'Withdrawal' => 'rút',
  16. 'Income' => 'thu nhập',
  17. 'Account change' => 'Thay đổi tài khoản',
  18. 'Clear' => 'Thông thoáng',
  19. 'Team' => 'đội',
  20. 'Card slip' => 'phiếu thẻ',
  21. 'Collection' => 'Bộ sưu tập',
  22. 'Yes' => 'Đúng',
  23. 'No' => 'KHÔNG',
  24. 'Dummy' => 'đồ giả',
  25. 'Real person' => 'người thực',
  26. 'Locking' => 'khóa',
  27. 'New' => 'Mới',
  28. 'Reduce' => 'giảm bớt',
  29. 'Type' => 'kiểu',
  30. 'Amount' => 'Số lượng',
  31. 'USDT address' => 'USDT địa chỉ ví',
  32. 'Real name' => 'Tên',
  33. 'Bank name' => 'Ngân hàng mở tài khoản',
  34. 'Bank card' => 'số thẻ',
  35. 'Which start' => 'Thứ tự nào bắt đầu?',
  36. 'Min amount' => 'Số tiền tối thiểu',
  37. 'Max amount' => 'số tiền tối đa',
  38. 'Income multiple' => 'bội số doanh thu',
  39. 'Agent ID' => 'ID đại lý',
  40. 'Code' => 'mã vùng',
  41. 'Nickname' => 'tên nick',
  42. 'Login pwd' => 'mật khẩu đăng nhập',
  43. 'Fund pwd' => 'Mật khẩu quỹ',
  44. 'Task num' => 'Số lượng nhiệm vụ hiện tại',
  45. 'Pwd title' => 'Để trống để không thực hiện thay đổi',
  46. '一键清空' => 'Xóa bằng một cú nhấp chuột',
  47. '抢单开关' => 'Lấy công tắc đặt hàng',
  48. '卡单开关' => 'Công tắc đơn thẻ',
  49. '累计收益' => 'Thu nhập tích lũy',
  50. 'Append' => 'Nối thêm',
  51. '不存在上级ID' => 'Không tồn tại ID cấp trên',
  52. 'Mobile already exist' => 'Số điện thoại di động đã tồn tại'
  53. ];